Có 3 kết quả:
号旗 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ • 好奇 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ • 號旗 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
signaling flag
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiếu kỳ, tò mò
Từ điển Trung-Anh
(1) inquisitive
(2) curious
(3) inquisitiveness
(4) curiosity
(2) curious
(3) inquisitiveness
(4) curiosity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
signaling flag
Bình luận 0