Có 3 kết quả:

号旗 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ好奇 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ號旗 hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

signaling flag

hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hiếu kỳ, tò mò

Từ điển Trung-Anh

(1) inquisitive
(2) curious
(3) inquisitiveness
(4) curiosity

Từ điển Trung-Anh

signaling flag